Trang chủAKKU • IDX
add
Anugerah Kagum Karya Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
29,00 Rp - 30,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 34,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
187,03 T IDR
Số lượng trung bình
756,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -3,40% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | -2,61% |
Thu nhập ròng | -411,52 Tr | -51,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,96 | -56,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -299,99 Tr | 1,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 T | -0,41% |
Tổng tài sản | 702,43 T | -2,14% |
Tổng nợ | 281,23 T | -2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -411,52 Tr | -51,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,50 Tr | 141,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,86 Tr | -801,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | -851,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 T | -3.239,94% |
Dòng tiền tự do | 91,28 Tr | 100,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
4