Trang chủAKKU • IDX
add
Anugerah Kagum Karya Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
16,00 Rp - 16,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
103,19 T IDR
Số lượng trung bình
500,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | 59,49% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | -23,70% |
Thu nhập ròng | 629,52 Tr | 167,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,29 | 142,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 596,14 Tr | 162,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 T | -10,86% |
Tổng tài sản | 719,21 T | -1,03% |
Tổng nợ | 289,10 T | -2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 629,52 Tr | 167,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 453,00 Tr | 251,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 Tr | 19,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,73 Tr | -91,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 576,23 Tr | -49,02% |
Dòng tiền tự do | -191,24 Tr | -501,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
4