Trang chủAKN • ASX
add
Auking Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 458,47 N | -59,43% |
Thu nhập ròng | -798,52 N | 37,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -452,02 N | 31,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,73 N | 60,32% |
Tổng tài sản | 8,30 Tr | -0,01% |
Tổng nợ | 2,65 Tr | 147,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -798,52 N | 37,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -553,39 N | 18,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,69 N | 79,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 572,13 N | -8,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 N | 100,86% |
Dòng tiền tự do | -401,33 N | 1,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web