Trang chủAKO.B • NYSE
add
Embotelladora Andina SA ADR Series B
Giá đóng cửa hôm trước
18,26 $
Mức chênh lệch một ngày
18,16 $ - 18,16 $
Phạm vi một năm
13,74 $ - 20,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T USD
Số lượng trung bình
9,32 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CLP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,81 T | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 200,28 T | 7,74% |
Thu nhập ròng | 41,94 T | -34,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | -39,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 265,90 | 277,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,44 T | -0,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CLP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,19 T | -2,31% |
Tổng tài sản | 3,02 NT | 5,40% |
Tổng nợ | 2,02 NT | 5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 946,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CLP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,94 T | -34,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,13 T | 1,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,05 T | -148,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,61 T | 67,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,75 T | 10,19% |
Dòng tiền tự do | 70,55 T | -69,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 2, 1946
Trang web
Nhân viên
16.484