Trang chủAKO1L • VSE
add
Akola Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 €
Mức chênh lệch một ngày
1,80 € - 1,84 €
Phạm vi một năm
1,13 € - 1,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
299,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
24,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 394,00 Tr | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 29,02 Tr | 9,69% |
Thu nhập ròng | 18,28 Tr | 61,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | 57,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,47 Tr | 10,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,28 Tr | 47,18% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 11,24% |
Tổng nợ | 720,08 Tr | 7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,28 Tr | 61,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,29 Tr | 150,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,91 Tr | 48,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 Tr | -103,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,55 Tr | 916,37% |
Dòng tiền tự do | 49,85 Tr | 254,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5.241