Trang chủAKO • ASX
add
Akora Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
41,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 N | -9,94% |
Chi phí hoạt động | 484,65 N | 79,23% |
Thu nhập ròng | -555,10 N | -66,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,19 N | -84,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 663,00 N | -49,63% |
Tổng tài sản | 13,91 Tr | 23,38% |
Tổng nợ | 363,38 N | 105,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -555,10 N | -66,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -417,29 N | -25,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -986,77 N | -74,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 269,37 N | 19.223,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | -26,34% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | -55,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web