Trang chủAKR • BKK
add
Ekarat Engineering PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,94 ฿ - 0,96 ฿
Phạm vi một năm
0,81 ฿ - 1,12 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T THB
Số lượng trung bình
5,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,90 Tr | 12,48% |
Chi phí hoạt động | 51,07 Tr | -18,32% |
Thu nhập ròng | 91,51 Tr | 141,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,92 Tr | 86,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,16 Tr | 75,52% |
Tổng tài sản | 2,33 T | -0,97% |
Tổng nợ | 557,45 Tr | -31,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,51 Tr | 141,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,62 Tr | 393,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,95 Tr | 376,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,87 Tr | -622,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,70 Tr | 300,65% |
Dòng tiền tự do | 172,65 Tr | 292,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
683