Trang chủAKR • BKK
add
Ekarat Engineering PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,88 ฿ - 0,91 ฿
Phạm vi một năm
0,81 ฿ - 1,12 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T THB
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 364,83 Tr | -48,59% |
Chi phí hoạt động | 73,98 Tr | -21,18% |
Thu nhập ròng | 2,34 Tr | -97,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -94,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,10 Tr | -77,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,29 Tr | 155,20% |
Tổng tài sản | 2,15 T | -17,33% |
Tổng nợ | 503,85 Tr | -51,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 Tr | -97,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 Tr | 102,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,96 Tr | 33,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,39 Tr | -79,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,65 Tr | 285,22% |
Dòng tiền tự do | 3,91 Tr | 101,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
683