Trang chủAKR • BKK
add
Ekarat Engineering PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,99 ฿ - 1,02 ฿
Phạm vi một năm
0,80 ฿ - 1,06 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T THB
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 709,64 Tr | 38,90% |
Chi phí hoạt động | 93,67 Tr | 61,59% |
Thu nhập ròng | 81,74 Tr | 43,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,52 | 3,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,35 Tr | 15,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,13 Tr | -13,53% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 14,49% |
Tổng nợ | 1,04 T | 22,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,74 Tr | 43,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,24 Tr | -222,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,87 Tr | 35,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,43 Tr | 429,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,67 Tr | -225,21% |
Dòng tiền tự do | -210,62 Tr | -846,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
781