Trang chủAKR • BKK
add
Ekarat Engineering PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,92 ฿ - 0,94 ฿
Phạm vi một năm
0,90 ฿ - 1,12 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T THB
Số lượng trung bình
816,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 424,67 Tr | -18,31% |
Chi phí hoạt động | 79,83 Tr | 10,09% |
Thu nhập ròng | 19,24 Tr | -51,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | -40,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,19 Tr | -46,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,78 Tr | 103,83% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -11,61% |
Tổng nợ | 462,49 Tr | -48,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,24 Tr | -51,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,40 Tr | 303,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,59 Tr | -8,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,47 Tr | -163,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,66 Tr | -4,42% |
Dòng tiền tự do | 50,45 Tr | 287,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
683