Trang chủAKSEN • IST
add
Aksa Enerji Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
33,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
32,90 ₺ - 33,38 ₺
Phạm vi một năm
29,92 ₺ - 45,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
40,49 T TRY
Số lượng trung bình
3,63 Tr
Tỷ số P/E
28,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,63 T | 18,96% |
Chi phí hoạt động | 160,78 Tr | 137,61% |
Thu nhập ròng | 398,89 Tr | -60,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -66,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 T | 41,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | 140,32% |
Tổng tài sản | 93,32 T | 37,89% |
Tổng nợ | 43,94 T | 55,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 398,89 Tr | -60,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 T | 18,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,46 T | 44,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 T | -54,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,80 T | 328,32% |
Dòng tiền tự do | -1,03 T | -196,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.496