Trang chủAKSHARCHEM • NSE
add
Aksharchem (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
238,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
239,76 ₹ - 248,98 ₹
Phạm vi một năm
195,00 ₹ - 374,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T INR
Số lượng trung bình
11,24 N
Tỷ số P/E
41,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 907,38 Tr | 10,94% |
Chi phí hoạt động | 223,75 Tr | -70,02% |
Thu nhập ròng | 13,87 Tr | 123,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | 120,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,48 Tr | 1.509,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,94 Tr | 1.021,83% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 9,15% |
Tổng nợ | 1,52 T | 24,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,87 Tr | 123,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
163