Trang chủAKSI • IDX
add
MINERAL SUMBERDAYA MANDIRI TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
272,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
264,00 Rp - 274,00 Rp
Phạm vi một năm
103,00 Rp - 790,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
195,84 T IDR
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,47 T | 17,04% |
Chi phí hoạt động | 10,72 T | -8,90% |
Thu nhập ròng | 9,51 T | 2.561,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | 2.222,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,66 T | 421,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,53 T | 3,55% |
Tổng tài sản | 327,53 T | -8,22% |
Tổng nợ | 149,25 T | -11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,51 T | 2.561,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,53 T | -24,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -693,03 Tr | -308,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,53 T | -138,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,31 T | -73,20% |
Dòng tiền tự do | 12,65 T | -35,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
464