Trang chủAKT.A • TSE
add
AKITA Drilling Ltd Class A
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 1,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,30 N
Tỷ số P/E
31,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,86 Tr | 32,84% |
Chi phí hoạt động | 11,45 Tr | 11,53% |
Thu nhập ròng | 9,61 Tr | 924,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,29 | 721,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 900,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,54 Tr | 122,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,03 Tr | -37,14% |
Tổng tài sản | 268,76 Tr | 1,94% |
Tổng nợ | 97,26 Tr | -9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,61 Tr | 924,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,95 Tr | -66,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -540,00 N | 88,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,22 Tr | 36,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -801,00 N | -135,02% |
Dòng tiền tự do | -4,04 Tr | -135,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.068