Trang chủAKTAF • OTCMKTS
add
AKITA Drilling Ltd Class A
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,83 Tr | -16,39% |
Chi phí hoạt động | 10,18 Tr | -9,02% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -71,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | -65,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -70,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,21 Tr | -32,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,83 Tr | -11,99% |
Tổng tài sản | 251,49 Tr | -5,83% |
Tổng nợ | 91,37 Tr | -16,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -71,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,46 Tr | 179,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,18 Tr | -55,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 Tr | 494,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 Tr | 276,37% |
Dòng tiền tự do | -3,27 Tr | -2,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.068