Trang chủAKTX • NASDAQ
add
Akari Therapeutics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 4,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,64 Tr USD
Số lượng trung bình
15,83 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | -41,14% |
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | 33,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,52 Tr | 41,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | 97,10% |
Tổng tài sản | 50,96 Tr | 1.738,35% |
Tổng nợ | 29,21 Tr | 361,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | 33,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,15 Tr | 46,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 Tr | 40,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,00 N | 99,33% |
Dòng tiền tự do | 774,50 N | 129,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8