Trang chủAL2SI • EPA
add
2Crsi SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,64 €
Mức chênh lệch một ngày
12,10 € - 13,18 €
Phạm vi một năm
3,04 € - 15,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
308,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
229,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 99,92 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,98 Tr | — |
Thu nhập ròng | -213,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 760,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 220,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | — |
Tổng tài sản | 90,08 Tr | — |
Tổng nợ | 60,89 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -213,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -873,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 774,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 16,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
112