Trang chủALA • BIT
add
ALA SpA
Giá đóng cửa hôm trước
23,20 €
Mức chênh lệch một ngày
22,80 € - 23,00 €
Phạm vi một năm
15,30 € - 26,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
205,88 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,54 N
Tỷ số P/E
18,37
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,05 Tr | 24,47% |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | 15,56% |
Thu nhập ròng | 3,59 Tr | 23,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | -0,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,27 Tr | 38,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,09 Tr | 2,28% |
Tổng tài sản | 214,48 Tr | 26,05% |
Tổng nợ | 148,13 Tr | 37,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,59 Tr | 23,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,34 Tr | -375,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -784,24 N | 50,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -955,81 N | 73,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,08 Tr | -66,62% |
Dòng tiền tự do | 4,79 Tr | 81,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
636