Trang chủALAB • NASDAQ
add
Astera Labs Inc
90,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,50%)-0,45
90,30 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:31:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
90,71 $
Mức chênh lệch một ngày
89,81 $ - 92,96 $
Phạm vi một năm
36,22 $ - 147,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,97 T USD
Số lượng trung bình
4,20 Tr
Tỷ số P/E
384,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,44 Tr | 144,33% |
Chi phí hoạt động | 108,13 Tr | -19,00% |
Thu nhập ròng | 31,82 Tr | 134,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,96 | 114,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 20,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,41 Tr | 115,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 924,73 Tr | 15,39% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 29,69% |
Tổng nợ | 80,13 Tr | 42,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,82 Tr | 134,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,50 Tr | 187,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,94 Tr | 7,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 386,00 N | -99,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,95 Tr | -98,93% |
Dòng tiền tự do | -14,31 Tr | -138,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
440