Trang chủALADO • EPA
add
Adomos SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00040 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00040 € - 1,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,97 N EUR
Số lượng trung bình
55,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 829,07 N | 135,35% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -48,17% |
Thu nhập ròng | -658,90 N | 93,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,47 | 97,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,51 N | 113,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,72 N | — |
Tổng tài sản | 3,19 Tr | — |
Tổng nợ | 13,86 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 108,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -658,90 N | 93,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
8