Trang chủALAFY • EPA
add
AFYREN SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 €
Mức chênh lệch một ngày
2,10 € - 2,23 €
Phạm vi một năm
1,48 € - 3,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
49,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,00 N | -11,73% |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | -1,23% |
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | -30,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -575,08 | -47,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 Tr | 3,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,62 Tr | -36,50% |
Tổng tài sản | 51,46 Tr | -19,49% |
Tổng nợ | 5,30 Tr | -26,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | -30,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | 20,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | -53,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -361,50 N | 30,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 Tr | 1,41% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | -28,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
130