Trang chủALAM • KLSE
add
Alam Maritim Resources Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
77,98 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
1,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,72 Tr | -28,70% |
Chi phí hoạt động | 25,41 Tr | 69,88% |
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | -512,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,02 | -676,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,77 Tr | 493,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 608,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,68 Tr | 179,59% |
Tổng tài sản | 202,35 Tr | -18,68% |
Tổng nợ | 259,73 Tr | -5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -57,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 104,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | -512,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,42 Tr | 218,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,22 Tr | -498,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,20 Tr | -137,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 Tr | -130,38% |
Dòng tiền tự do | 17,29 Tr | 151,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
62