Trang chủALAR • NASDAQ
add
Alarum Technologies Ltd - ADR
9,16 $
Sau giờ giao dịch:(1,86%)-0,17
8,99 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 16:22:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,17 $
Mức chênh lệch một ngày
8,67 $ - 9,28 $
Phạm vi một năm
5,45 $ - 18,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,89 Tr USD
Số lượng trung bình
60,85 N
Tỷ số P/E
15,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,01 Tr | 80,86% |
Chi phí hoạt động | 7,37 Tr | 79,71% |
Thu nhập ròng | 53,00 N | -98,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -99,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,50 N | -110,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,37 Tr | -40,17% |
Tổng tài sản | 43,44 Tr | 30,57% |
Tổng nợ | 12,35 Tr | 48,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,00 N | -98,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
68