Trang chủALAR • NASDAQ
add
Alarum Technologies Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
15,38 $
Mức chênh lệch một ngày
14,80 $ - 15,13 $
Phạm vi một năm
5,45 $ - 21,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,93 Tr USD
Số lượng trung bình
74,15 N
Tỷ số P/E
24,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,79 Tr | -1,05% |
Chi phí hoạt động | 5,45 Tr | 31,10% |
Thu nhập ròng | 287,00 N | 181,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | 182,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,50 N | -93,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,91 Tr | -31,04% |
Tổng tài sản | 35,78 Tr | 13,54% |
Tổng nợ | 6,65 Tr | -40,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,00 N | 181,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
68