Trang chủALB • ASX
add
Albion Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 $
Mức chênh lệch một ngày
0,072 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
462,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,42 N | 8,30% |
Chi phí hoạt động | 634,84 N | 278,69% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -477,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,06 N | -433,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | 25,64% |
Tổng tài sản | 3,51 Tr | 30,73% |
Tổng nợ | 311,16 N | 700,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -477,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -452,44 N | -149,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 581,84 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,40 N | 171,25% |
Dòng tiền tự do | 278,85 N | 449,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web