Trang chủALBA • TLV
add
Al Bad Massuot Yitzhak Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.948,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.940,00 ILA - 1.969,00 ILA
Phạm vi một năm
1.110,00 ILA - 2.175,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
364,93 Tr ILS
Số lượng trung bình
14,08 N
Tỷ số P/E
8,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,15 Tr | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 57,93 Tr | -0,62% |
Thu nhập ròng | 10,92 Tr | -22,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -23,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,83 Tr | 2,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,80 Tr | -34,13% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -0,02% |
Tổng nợ | 1,10 T | -3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,92 Tr | -22,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,75 Tr | 3,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,01 Tr | 10,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,93 Tr | -85,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,35 Tr | -1.001,73% |
Dòng tiền tự do | 7,59 Tr | -45,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.670