Trang chủALBA • TLV
add
Al-Bad Massuot Yitzhak Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.978,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.965,00 ILA - 2.013,00 ILA
Phạm vi một năm
1.110,00 ILA - 2.052,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
373,70 Tr ILS
Số lượng trung bình
28,66 N
Tỷ số P/E
7,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,23 Tr | 4,72% |
Chi phí hoạt động | 60,94 Tr | 1,21% |
Thu nhập ròng | 12,12 Tr | 26,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | 20,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,17 Tr | 10,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,66 Tr | -19,31% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -3,80% |
Tổng nợ | 1,12 T | -10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,12 Tr | 26,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,69 Tr | -46,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,83 Tr | 75,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,60 Tr | 34,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,58 Tr | 95,41% |
Dòng tiền tự do | 34,93 Tr | -26,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.682