Trang chủALBI • EPA
add
Gascogne SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 €
Mức chênh lệch một ngày
2,34 € - 2,34 €
Phạm vi một năm
2,01 € - 2,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
93,51 Tr EUR
Số lượng trung bình
951,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,34 Tr | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 48,37 Tr | 11,32% |
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 336,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | 301,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 Tr | 117,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,14 Tr | 123,91% |
Tổng tài sản | 647,82 Tr | 21,76% |
Tổng nợ | 433,42 Tr | 27,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 336,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 848,50 N | -93,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,42 Tr | 40,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,88 Tr | 72,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,32 Tr | 122,19% |
Dòng tiền tự do | -7,58 Tr | 60,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
1.362