Trang chủALBI • EPA
add
Gascogne SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 €
Mức chênh lệch một ngày
2,20 € - 2,26 €
Phạm vi một năm
2,01 € - 2,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
83,70 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,05 Tr | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 51,04 Tr | 4,48% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 31,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 | 36,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,18 Tr | 56,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,66 Tr | 43,05% |
Tổng tài sản | 636,38 Tr | 12,93% |
Tổng nợ | 425,54 Tr | 13,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 31,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 Tr | -88,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,75 Tr | 19,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,29 Tr | -237,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,01 Tr | -2.218,65% |
Dòng tiền tự do | -6,48 Tr | 47,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
1.362