Trang chủALBI • EPA
add
Gascogne SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 €
Mức chênh lệch một ngày
2,42 € - 2,42 €
Phạm vi một năm
2,01 € - 2,81 €
Giá trị vốn hóa thị trường
91,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,05 Tr | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 104,25 Tr | 113,40% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 30,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 | 35,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 Tr | -23,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 30,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | -89,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,75 Tr | 19,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,30 Tr | -237,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,95 Tr | -2.239,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
1.362