Trang chủALBIZ • EPA
add
Obiz SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,57 €
Mức chênh lệch một ngày
2,44 € - 2,58 €
Phạm vi một năm
2,13 € - 5,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,56 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,96 Tr | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 4,79 Tr | 184,15% |
Thu nhập ròng | -819,50 N | -222,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,83 | -229,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,02 N | -113,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 Tr | -41,82% |
Tổng tài sản | 55,13 Tr | 3,95% |
Tổng nợ | 45,12 Tr | 15,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -819,50 N | -222,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
137