Trang chủALBKK • EPA
add
Baikowski SA
Giá đóng cửa hôm trước
23,60 €
Mức chênh lệch một ngày
23,40 € - 24,00 €
Phạm vi một năm
13,50 € - 25,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
89,02 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
13,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,36 Tr | 2,69% |
Chi phí hoạt động | 7,65 Tr | 5,52% |
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | 113,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,30 | 107,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 Tr | 75,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,36 Tr | 76,21% |
Tổng tài sản | 73,75 Tr | 8,67% |
Tổng nợ | 25,80 Tr | 6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | 113,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 Tr | 37,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -695,00 N | 36,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 733,00 N | 157,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,89 Tr | 305,62% |
Dòng tiền tự do | 1,41 Tr | 198,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1904
Trang web
Nhân viên
160