Trang chủALBLD • EPA
add
Bilendi SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,40 €
Mức chênh lệch một ngày
17,75 € - 19,20 €
Phạm vi một năm
12,30 € - 19,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
84,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,31 Tr | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | -1,77% |
Thu nhập ròng | 781,18 N | 2.286,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | 2.225,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 Tr | 53,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,25 Tr | 90,44% |
Tổng tài sản | 75,00 Tr | 4,84% |
Tổng nợ | 37,49 Tr | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 781,18 N | 2.286,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 Tr | 221,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | 58,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -688,58 N | -26,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,47 N | 105,60% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | 195,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
375