Trang chủALBOU • EPA
add
Bourrelier Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
44,80 €
Phạm vi một năm
36,40 € - 51,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
278,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,77 Tr | -0,51% |
Chi phí hoạt động | 26,26 Tr | -11,11% |
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | 583,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 584,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,07 Tr | 70,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,21 Tr | -15,37% |
Tổng tài sản | 570,53 Tr | -5,20% |
Tổng nợ | 211,56 Tr | -16,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | 583,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,31 Tr | 62,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,81 Tr | 77,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,52 Tr | -197,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 Tr | 60,99% |
Dòng tiền tự do | 7,11 Tr | 226,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.002