Trang chủALBPS • EPA
add
Biophytis SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 €
Mức chênh lệch một ngày
0,079 € - 0,082 €
Phạm vi một năm
0,067 € - 0,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
276,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | -7,59% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 40,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 Tr | 9,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | -44,81% |
Tổng tài sản | 6,62 Tr | -24,00% |
Tổng nợ | 14,44 Tr | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5.021,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 40,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | 37,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,41 Tr | 86,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 564,50 N | 133,42% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | 22,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19