Trang chủALCAT • EPA
add
Catana Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,46 €
Mức chênh lệch một ngày
3,35 € - 3,43 €
Phạm vi một năm
3,12 € - 3,67 €
Giá trị vốn hóa thị trường
105,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
37,82 N
Tỷ số P/E
4,19
Tỷ lệ cổ tức
5,25%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,60 Tr | -23,20% |
Chi phí hoạt động | 20,17 Tr | -21,28% |
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | -49,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | -34,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,89 Tr | -38,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,43 Tr | -53,08% |
Tổng tài sản | 223,92 Tr | -12,06% |
Tổng nợ | 125,77 Tr | -23,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | -49,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,10 Tr | -317,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,20 Tr | 20,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,79 Tr | -149,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,09 Tr | -685,15% |
Dòng tiền tự do | 383,50 N | -77,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
670