Trang chủALCBI • EPA
add
Crypto Blockchain Industries SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 €
Mức chênh lệch một ngày
0,13 € - 0,15 €
Phạm vi một năm
0,13 € - 0,53 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
153,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 Tr | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 19,64% |
Thu nhập ròng | -855,10 N | -129,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,31 | -146,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -537,20 N | -412,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,23 Tr | 1.644,21% |
Tổng tài sản | 39,50 Tr | 44,63% |
Tổng nợ | 14,46 Tr | 23,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -855,10 N | -129,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -359,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,05 N | 93,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | -0,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,10 N | -468,87% |
Dòng tiền tự do | -497,44 N | 72,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
8