Trang chủALCOF • EPA
add
Cofidur SA
Giá đóng cửa hôm trước
288,00 €
Mức chênh lệch một ngày
282,00 € - 282,00 €
Phạm vi một năm
264,00 € - 384,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,39 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
6,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,81 Tr | 12,58% |
Chi phí hoạt động | 9,35 Tr | 34,24% |
Thu nhập ròng | 14,50 N | -93,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -93,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 527,50 N | -9,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 153,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,08 Tr | 89,06% |
Tổng tài sản | 76,29 Tr | 26,02% |
Tổng nợ | 48,16 Tr | 45,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,67 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,50 N | -93,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -481,50 N | -160,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -943,50 N | -201,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 344,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -273,50 N | 71,79% |
Dòng tiền tự do | -572,69 N | -1.127,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
500