Trang chủALCOG • EPA
add
Cogra Quarante Huit SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,96 €
Mức chênh lệch một ngày
4,90 € - 4,97 €
Phạm vi một năm
4,52 € - 6,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,79 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,24 Tr | 85,35% |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | -9,75% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -42,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,16 | 23,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -611,25 N | -46,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 Tr | -4,05% |
Tổng tài sản | 31,73 Tr | -22,78% |
Tổng nợ | 10,56 Tr | -30,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -42,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
74