Trang chủALCTL • IST
add
Alcatel Lucent Teletas Telekomunksyn AS
Giá đóng cửa hôm trước
106,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
106,10 ₺ - 107,70 ₺
Phạm vi một năm
90,60 ₺ - 151,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T TRY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 10,49% |
Chi phí hoạt động | 124,84 Tr | 102,26% |
Thu nhập ròng | 17,25 Tr | -87,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -89,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,98 Tr | -91,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 706,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 110,19% |
Tổng tài sản | 5,75 T | 36,27% |
Tổng nợ | 2,62 T | 61,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,25 Tr | -87,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 696,53 Tr | 235,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 Tr | -107,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,10 Tr | -301,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 683,98 Tr | 395,11% |
Dòng tiền tự do | 565,62 Tr | 240,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
372