Trang chủALCUR • EPA
add
Arcure SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 €
Mức chênh lệch một ngày
3,43 € - 3,54 €
Phạm vi một năm
3,14 € - 6,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,76 Tr | -33,43% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | -4,84% |
Thu nhập ròng | -561,50 N | -192,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,95 | -238,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,00 N | -94,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | 9,77% |
Tổng tài sản | 20,20 Tr | 0,18% |
Tổng nợ | 12,82 Tr | 4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -561,50 N | -192,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 731,00 N | 104,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -625,50 N | 3,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -234,00 N | 5,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,00 N | 65,24% |
Dòng tiền tự do | -438,50 N | -460,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
71