Trang chủALCWE • EPA
add
Charwood Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 €
Mức chênh lệch một ngày
2,88 € - 2,88 €
Phạm vi một năm
1,80 € - 4,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,93 Tr EUR
Số lượng trung bình
885,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,85 Tr | 46,29% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 5,41% |
Thu nhập ròng | -397,17 N | 47,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,42 | 64,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -507,10 N | 35,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,21 N | -53,85% |
Tổng tài sản | 11,66 Tr | -7,92% |
Tổng nợ | 7,65 Tr | 33,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -397,17 N | 47,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,27 N | 157,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,23 N | -43,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,86 N | 5,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,17 N | 104,22% |
Dòng tiền tự do | -427,70 N | 25,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
52