Trang chủALCWE • EPA
add
Charwood Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 €
Mức chênh lệch một ngày
2,20 € - 2,26 €
Phạm vi một năm
2,12 € - 4,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,90 Tr EUR
Số lượng trung bình
425,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | 20,83% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | 311,98% |
Thu nhập ròng | -758,29 N | -77,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,82 | -47,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -792,28 N | -82,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | -66,08% |
Tổng tài sản | 12,67 Tr | -4,38% |
Tổng nợ | 5,72 Tr | 41,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -758,29 N | -77,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -554,86 N | 32,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,74 N | 82,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,03 N | -146,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -809,64 N | 22,50% |
Dòng tiền tự do | -576,86 N | 25,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
55