Trang chủALDAR • EPA
add
Damartex SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 €
Mức chênh lệch một ngày
2,88 € - 2,98 €
Phạm vi một năm
2,88 € - 5,64 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,64 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,33 Tr | 1,18% |
Chi phí hoạt động | 78,29 Tr | 7,53% |
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | 27,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,73 | 28,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 387,00 N | -94,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,56 Tr | -59,09% |
Tổng tài sản | 422,61 Tr | -7,07% |
Tổng nợ | 352,63 Tr | -3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | 27,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 Tr | -76,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,51 Tr | -62,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,64 Tr | 178,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,90 Tr | 174,45% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | -76,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
2.547