Trang chủALDBT • EPA
add
DBT SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 €
Mức chênh lệch một ngày
0,037 € - 0,039 €
Phạm vi một năm
0,037 € - 0,61 €
Giá trị vốn hóa thị trường
183,91 N EUR
Số lượng trung bình
111,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,62 Tr | -14,03% |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | 37,73% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -62,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,88 | -89,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | -70,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 Tr | — |
Tổng tài sản | 31,78 Tr | — |
Tổng nợ | 22,79 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -62,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 Tr | 28,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,50 N | 19,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | -69,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -666,50 N | -135,50% |
Dòng tiền tự do | -977,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
74