Trang chủALDBT • EPA
add
DBT SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 €
Mức chênh lệch một ngày
0,36 € - 0,38 €
Phạm vi một năm
0,34 € - 5,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
31,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 Tr | -29,31% |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | 0,63% |
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | -79,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,37 | -154,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,98 Tr | -29,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | 14,53% |
Tổng tài sản | 24,18 Tr | -2,41% |
Tổng nợ | 15,50 Tr | 8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,03 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | -79,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,00 N | 94,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -944,00 N | 58,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | -67,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,50 N | -47,09% |
Dòng tiền tự do | -2,80 Tr | 12,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
74