Trang chủALDE • CVE
add
Aldebaran Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Mức chênh lệch một ngày
3,56 $ - 3,91 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 3,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
654,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
118,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 250,54% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -220,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | -250,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,30 Tr | 278,23% |
Tổng tài sản | 169,46 Tr | -1,73% |
Tổng nợ | 5,33 Tr | 22,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -220,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | -97,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 Tr | -88,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,41 Tr | -150,85% |
Dòng tiền tự do | -5,67 Tr | -240,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web