Trang chủALDFW • NASDAQ
add
Aldel Finl II INC
0,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,65 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 8,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
377,78 Tr USD
Số lượng trung bình
11,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,96 N | — |
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,44 N | — |
Tổng tài sản | 239,11 Tr | — |
Tổng nợ | 238,08 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,86 N | — |
Dòng tiền tự do | -30,13 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web