Trang chủALDLT • EPA
add
Delta Plus Group S.A.
Giá đóng cửa hôm trước
53,80 €
Mức chênh lệch một ngày
53,60 € - 54,00 €
Phạm vi một năm
53,60 € - 86,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
397,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
12,58
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,97 Tr | -8,94% |
Chi phí hoạt động | 42,03 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | 6,07 Tr | -37,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | -31,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,80 Tr | -14,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,89 Tr | -20,75% |
Tổng tài sản | 523,35 Tr | -1,28% |
Tổng nợ | 270,96 Tr | -10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,07 Tr | -37,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,59 Tr | -55,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 Tr | -104,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,07 Tr | 21,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 Tr | -181,83% |
Dòng tiền tự do | 7,29 Tr | -26,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.667