Trang chủALDO • IDX
add
Alkindo Naratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
498,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
492,00 Rp - 498,00 Rp
Phạm vi một năm
324,00 Rp - 660,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 NT IDR
Số lượng trung bình
135,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,24 T | -0,33% |
Chi phí hoạt động | 56,20 T | 15,14% |
Thu nhập ròng | 7,21 T | -44,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -44,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,45 T | -52,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 184,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,84 T | 1,72% |
Tổng tài sản | 2,07 NT | 14,65% |
Tổng nợ | 1,04 NT | 5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,21 T | -44,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,99 T | -193,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,54 T | 4,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,80 T | 1.712,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,40 T | -6,38% |
Dòng tiền tự do | -76,64 T | -113,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
733