Trang chủALDOL • EPA
add
Dolfines SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 €
Mức chênh lệch một ngày
1,36 € - 1,36 €
Phạm vi một năm
1,27 € - 4,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,11 Tr | -16,45% |
Chi phí hoạt động | 730,07 N | 53,21% |
Thu nhập ròng | 27,47 N | 233,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | 258,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -230,41 N | -499,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 134,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,36 N | 103,66% |
Tổng tài sản | 9,05 Tr | 30,35% |
Tổng nợ | 4,58 Tr | -25,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,47 N | 233,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
32