Trang chủALDOL • EPA
add
Dolfines SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 €
Mức chênh lệch một ngày
1,93 € - 2,44 €
Phạm vi một năm
1,41 € - 7,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 570,90 N | — |
Thu nhập ròng | 358,73 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 26,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,72 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 713,23 N | — |
Tổng tài sản | 9,19 Tr | — |
Tổng nợ | 5,08 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,73 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
32