Trang chủALDX • NASDAQ
add
Aldeyra Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,31 $
Mức chênh lệch một ngày
5,16 $ - 5,43 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 7,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
316,46 Tr USD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,00 Tr | -50,42% |
Thu nhập ròng | -7,69 Tr | 49,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 48,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,94 Tr | 50,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,30 Tr | 3,51% |
Tổng tài sản | 77,80 Tr | -33,68% |
Tổng nợ | 28,56 Tr | -11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,69 Tr | 49,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,02 Tr | 11,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,00 Tr | 375,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,75 N | 161,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,10 Tr | 722,04% |
Dòng tiền tự do | -3,28 Tr | -164,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8