Trang chủALE • WSE
add
Allegro
Giá đóng cửa hôm trước
34,06 zł
Mức chênh lệch một ngày
34,04 zł - 34,26 zł
Phạm vi một năm
25,63 zł - 38,64 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
36,05 T PLN
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,92 T | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 433,68 Tr | 5,36% |
Thu nhập ròng | 385,75 Tr | 11,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,20 | 1,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 9,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 796,14 Tr | 13,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 T | 25,89% |
Tổng tài sản | 20,40 T | 6,94% |
Tổng nợ | 9,60 T | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 385,75 Tr | 11,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 676,58 Tr | -33,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,80 Tr | -66,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,10 Tr | 6,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 311,44 Tr | -56,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
5.980