Trang chủALEC • NASDAQ
add
Alector Inc
1,46 $
Sau giờ giao dịch:(1,37%)+0,020
1,48 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 17:13:18 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,54 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 3,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,36 Tr USD
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,26 Tr | -78,75% |
Chi phí hoạt động | 40,87 Tr | -35,92% |
Thu nhập ròng | -34,67 Tr | 17,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 N | -286,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | 20,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,37 Tr | 22,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,11 Tr | -36,33% |
Tổng tài sản | 335,28 Tr | -35,03% |
Tổng nợ | 277,57 Tr | -30,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,67 Tr | 17,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,51 Tr | 35,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,54 Tr | 22,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,73 Tr | 405,53% |
Dòng tiền tự do | -16,55 Tr | 18,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
156