Trang chủALECP • EPA
add
Europacorp SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 €
Mức chênh lệch một ngày
0,34 € - 0,36 €
Phạm vi một năm
0,30 € - 0,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
43,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
31,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,70 Tr | -14,72% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | 42,06% |
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | -8.462,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,28 | -9.936,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -132,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,64 Tr | -14,26% |
Tổng tài sản | 102,40 Tr | -8,17% |
Tổng nợ | 104,35 Tr | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | -8.462,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,19 Tr | 51,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,74 Tr | -1,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,69 Tr | -3,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,33 Tr | 24,44% |
Dòng tiền tự do | -5,01 Tr | -34,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
28