Trang chủALECR • EPA
add
Eurofins Cerep SA
Giá đóng cửa hôm trước
17.800,00 €
Phạm vi một năm
15.800,00 € - 20.600,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
89,78 Tr EUR
Tỷ số P/E
12,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,13 Tr | -8,20% |
Chi phí hoạt động | 3,61 Tr | 15,94% |
Thu nhập ròng | 910,00 N | -35,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,97 | -29,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | -10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,66 Tr | 30,25% |
Tổng tài sản | 84,58 Tr | 8,04% |
Tổng nợ | 11,04 Tr | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 910,00 N | -35,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | -302,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,00 N | -1.271,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,50 N | -182,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 Tr | -311,99% |
Dòng tiền tự do | 682,81 N | -27,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
207