Trang chủALEMS • EBR
add
European Medical Solutions
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 €
Mức chênh lệch một ngày
4,90 € - 4,90 €
Phạm vi một năm
0,84 € - 8,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,10 Tr EUR
Số lượng trung bình
144,00
Tỷ số P/E
38,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,36 Tr | 19,22% |
Chi phí hoạt động | 3,76 Tr | 1,95% |
Thu nhập ròng | 92,00 N | 112,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | 110,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 539,50 N | 730,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 Tr | 8,95% |
Tổng tài sản | 48,47 Tr | 10,78% |
Tổng nợ | 38,14 Tr | 12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,00 N | 112,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 819,50 N | 655,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -461,50 N | -480,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 932,50 N | 52,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | 236,20% |
Dòng tiền tự do | -110,69 N | 74,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
122