Trang chủALENO • EPA
add
Enogia SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,53 €
Mức chênh lệch một ngày
4,50 € - 4,54 €
Phạm vi một năm
1,50 € - 5,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,29 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 Tr | 37,52% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | 27,08% |
Thu nhập ròng | 18,00 N | 107,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | 105,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,50 N | 415,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 115,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 Tr | -2,38% |
Tổng tài sản | 21,18 Tr | 8,09% |
Tổng nợ | 13,68 Tr | 11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 N | 107,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
51