Trang chủALERS • EPA
add
Eurobio Scientific SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,30 €
Mức chênh lệch một ngày
25,30 € - 25,40 €
Phạm vi một năm
13,80 € - 26,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
259,81 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,50 N
Tỷ số P/E
39,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,73 Tr | 23,72% |
Chi phí hoạt động | 13,26 Tr | 33,02% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 82,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | 47,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,75 Tr | 16,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,59 Tr | 22,39% |
Tổng tài sản | 313,77 Tr | 0,19% |
Tổng nợ | 134,94 Tr | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 82,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,86 Tr | -32,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -722,00 N | 91,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,37 Tr | 8,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | 83,94% |
Dòng tiền tự do | 4,01 Tr | 87,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
329