Trang chủALEX • CVE
add
Alpha Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,09 N
Tỷ số P/E
47,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 147,13 N | -9,31% |
Thu nhập ròng | -108,77 N | -108,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | -10,51% |
Tổng tài sản | 18,36 Tr | 6,91% |
Tổng nợ | 395,82 N | -74,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,77 N | -108,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,54 N | 12,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -442,68 N | 31,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -639,31 N | 25,38% |
Dòng tiền tự do | -703,50 N | 59,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web